Từ điển Thiều Chửu獪 - quái① Giảo quái 狡獪 kẻ quỷ quyệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng獪 - quáiGian trá. Cũng nói Giảo quái 狡獪. Nghĩa như Giảo hoạt.